--

mơ hồ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mơ hồ

+ adj  

  • vague; indefinite; equivocal
    • trả lời một cách mơ hồ
      to give an equivocal answer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mơ hồ"
Lượt xem: 507